Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕方無く
しかたなく
bất lực
仕方無い しかたない
nó không thể được giúp đỡ; nó(thì) tất yếu; nó là vô ích; không thể chịu đựng nó(thì) thiếu kiên nhẫn; được làm phiền
仕方が無い しかたがない
Không còn cách nào khác
仕方無しに しかたなしに
bất lực, vô vọng
仕方の無い しかたのない
dành chịu, hết cách
仕方 しかた
cách làm; phương pháp
仕方なく しかたなく
không có cách nào khác
仕方話 しかたばなし
nói với những cử chỉ
無方針 むほうしん
not having a plan, aimlessness, having no definite plan
「SĨ PHƯƠNG VÔ」
Đăng nhập để xem giải thích