Kết quả tra cứu 休む
Các từ liên quan tới 休む
休む
やすむ
「HƯU」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
◆ Nghỉ; vắng mặt; ngủ
休
むときは、かならず
学校
に
達終
すること。
Khi nào nghỉ nhất định phải báo trước với nhà trường.
休
むな。
Không nghỉ.
口入れ屋
中人
中人
受入れ態勢
接受的准备
接受的准备
筆を入れる
施朱润色
施朱润色

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 休む
Bảng chia động từ của 休む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 休む/やすむむ |
Quá khứ (た) | 休んだ |
Phủ định (未然) | 休まない |
Lịch sự (丁寧) | 休みます |
te (て) | 休んで |
Khả năng (可能) | 休める |
Thụ động (受身) | 休まれる |
Sai khiến (使役) | 休ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 休む |
Điều kiện (条件) | 休めば |
Mệnh lệnh (命令) | 休め |
Ý chí (意向) | 休もう |
Cấm chỉ(禁止) | 休むな |