Kết quả tra cứu 体温計
Các từ liên quan tới 体温計
体温計
たいおんけい
「THỂ ÔN KẾ」
☆ Danh từ
◆ Cái cặp nhiệt; nhiệt kế.
体温計
を
口
にくわえて、
体温
を
測
りましたか。
Bạn có đo nhiệt độ bằng nhiệt kế trong miệng không?
◆ Nhiệt kế
Đăng nhập để xem giải thích
たいおんけい
「THỂ ÔN KẾ」
Đăng nhập để xem giải thích