Kết quả tra cứu 何
Các từ liên quan tới 何
何
なに なん
「HÀ」
☆ Danh từ, thán từ
◆ Cái gì.
何
か
温
かい
飲
み
物
がほしい。
Tôi muốn một cái gì đó nóng để uống.
何
かしてみましょう。
Thử làm cái gì đó thôi.
何
か
見
えなくなったもののあるのに
気
がついた。
Tôi ý thức được rằng một cái gì đó đã bị thiếu.
Đăng nhập để xem giải thích