Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
余剰パルス
よじょうパルス
xung bổ sung
余剰 よじょう
số dư
剰余 じょうよ
lượng dư; số lượng quá nhiều; sự thặng dư
剰余系 じょーよけー
hệ thống phần dư
剰余金 じょうよきん
số tiền thặng dư; tiền thặng dư.
剰余類 じょうよるい
phần dư
営業余剰 えいぎょうよじょう
lợi nhuận thặng dư sau hoạt động
余剰人員 よじょうじんいん
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
剰余,留数 じょうよ,とめすう
Đăng nhập để xem giải thích