Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
値増し
ねまし
sự tăng giá.
増値保険 まねほけん
đơn bảo hiểm giá trị tăng.
増し まし マシ
hơn; thêm; gia tăng
割増し わりまし
tiền trả thêm; tiền thưởng
日増し ひまし
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
増やし ふやし
sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm
倍増し ばいまし ばいぞうし
gấp đôi
水増し みずまし
sự bơm phồng; sự thổi phồng (ngân sách)
焼増し やきまし
sự in lại bức ảnh
「TRỊ TĂNG」
Đăng nhập để xem giải thích