Kết quả tra cứu 健気
Các từ liên quan tới 健気
健気
けなげ
「KIỆN KHÍ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Dũng cảm; anh hùng; nghĩa hiệp
ああ
健気
な
老者
かな
Ôi thật là một người dũng cảm
病弱
な
両親
を
助
けて
働
く
健気
な
子供
たち
Những đứa con dũng cảm làm việc để giúp đỡ bố mẹ yếu đuối bệnh tật
◆ Sự dũng cảm; sự anh hùng; sự nghĩa hiệp;
〜
立
て
Sự giả vờ dũng cảm
〜
者
Người sáng chế ra, phát minh .
Đăng nhập để xem giải thích