催す
もよおす
「THÔI」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Có triệu chứng; sắp sửa; cảm thấy
その
光景
を
見
て
寒気
を
催
した
Nhìn quang cảnh làm tôi cảm thấy rợn người
涙
を
催
す
Sắp khóc
寒気
を
催
す
Có triệu chứng cảm lạnh
◆ 兆(きざ)す
◆ Tổ chức (họp)
来月
の3
日
に
恒例
のお
茶会
を
催
します
Chúng tôi tổ chức tiệc trà định kỳ vào mùng ba tháng sau. .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 催す
Bảng chia động từ của 催す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 催す/もよおすす |
Quá khứ (た) | 催した |
Phủ định (未然) | 催さない |
Lịch sự (丁寧) | 催します |
te (て) | 催して |
Khả năng (可能) | 催せる |
Thụ động (受身) | 催される |
Sai khiến (使役) | 催させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 催す |
Điều kiện (条件) | 催せば |
Mệnh lệnh (命令) | 催せ |
Ý chí (意向) | 催そう |
Cấm chỉ(禁止) | 催すな |