Kết quả tra cứu 内定式
Các từ liên quan tới 内定式
Các chữ kanji của 内定式
定 「テイ ジョウ」
ĐỊNH, ĐÍNH
式 「シキ」
THỨC
内定式
ないていしき
「NỘI ĐỊNH THỨC」
☆ Danh từ
◆ Presentation of employment offer, orientation occasion for prospective employees
Dịch tự động
Trình bày lời mời làm việc, cơ hội định hướng cho nhân viên tương lai
Đăng nhập để xem giải thích