Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内歯車
bánh răng trong
歯内歯 はないは
răng trong răng
歯車 はぐるま
bánh răng
斜歯歯車 はすばはぐるま
bánh răng xoắn
車内 しゃない
bên trong một xe ngựa
鎖歯車 くさりはぐるま
bộ nhông xích xe
ウォーム歯車 ウォームはぐるま
truyền động trục vít; bánh vít
インボリュート歯車 インボリュートはぐるま
biên dạng bánh răng không thuận
歯車マイクロ はぐるまマイクロ
panme đo răng
「NỘI XỈ XA」
Đăng nhập để xem giải thích