Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円盤状
えんばんじょう
hình đĩa
円盤 えんばん
đĩa
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)
円柱状 えんちゅうじょう
hình trụ tròn
円蓋状 えんがいじょう
cupular, domed
降着円盤 こうちゃくえんばん
đĩa bồi tụ
円盤投げ えんばんなげ
(thể dục, thể thao) môn ném đĩa
円板状エリテマトーデス えんばんじょうエリテマトーデス
discoid lupus erythematosus
碁盤目状 ごばんめじょう
tessellated, grid-shaped, grid-like
「VIÊN BÀN TRẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích