Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円蓋
えんがい
(kiến trúc) vòm, mái vòm, vòm bát úp (nhà)
円蓋状 えんがいじょう
cupular, domed
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
函蓋 かんがい はこふた
cái hộp và nắp đậy; từ dùng chỉ sự hòa hợp của hai người, tuy hai mà như một
蓋果 がいか ふたはて
quả hộp
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
蓋膜 がいまく
màng mái
蜜蓋 みつがい
bịt đầu, đậy nắp
目蓋 まぶた
mi mắt, treo đầu đắng
「VIÊN CÁI」
Đăng nhập để xem giải thích