Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分岐駅
ぶんきえき
ga phân tuyến
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh
分岐線 ぶんきせん
hàng nhánh; đinh thúc ngựa
分岐ケーブル ぶんきケーブル
cáp chia nhánh
分岐カプラー ぶんきカプラー
đầu nối phân nhánh
分岐ケーブルラック ぶんきケーブルラック
giá treo cáp phân nhánh
分岐器
dụng cụ phân nhánh
分岐バー ぶんきバー
thanh phân nhánh
分岐点 ぶんきてん
điểm phân nhánh; điểm rẽ nhánh; điểm chia nhánh; bước ngoặt
「PHÂN KÌ DỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích