Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
利き足
ききあし
chân thuận
足利幕府 あしかがばくふ
Mạc phủ Ashikaga hay còn gọi là Mạc phủ Muromachi
足利時代 あしかがじだい
Thời đại Ashikaga
利き きき
làm việc; hiệu lực; có hiệu quả
右利き みぎきき
sự thuận tay phải, sự đánh bằng tay phải
利き目 ききめ
ảnh hưởng; hiệu quả vượt trội
幅利き はばきき
Sự ảnh hưởng, có tác dụng, uy thế, thế lực
目利き めきき
sự phán quyết; người giỏi trong một chuyên môn nào đó
利き手 ききて
tay thuận
「LỢI TÚC」
Đăng nhập để xem giải thích