Kết quả tra cứu 利下げ
Các từ liên quan tới 利下げ
利下げ
りさげ
「LỢI HẠ」
◆ Giảm lãi suất
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự giảm lãi suất
Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 利下げ
Bảng chia động từ của 利下げ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 利下げする/りさげする |
Quá khứ (た) | 利下げした |
Phủ định (未然) | 利下げしない |
Lịch sự (丁寧) | 利下げします |
te (て) | 利下げして |
Khả năng (可能) | 利下げできる |
Thụ động (受身) | 利下げされる |
Sai khiến (使役) | 利下げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 利下げすられる |
Điều kiện (条件) | 利下げすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 利下げしろ |
Ý chí (意向) | 利下げしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 利下げするな |