Kết quả tra cứu 勇気凛々
Các từ liên quan tới 勇気凛々
勇気凛々
ゆうきりんりん
「DŨNG KHÍ」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
◆ Đầy khí thế, dũng cảm; đầy nhuệ khí, nhiệt tình, hăng hái, sôi nổi
Đăng nhập để xem giải thích
ゆうきりんりん
「DŨNG KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích