Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
動点
どーてん
điểm chuyển động
自動点滅器
cảm biến quang điện
零点振動 れいてんしんどう
năng lượng (dao động) điểm không
接点跳動 せってんちょうどう
sự nhảy công tắc
浮動小数点 ふどうしょうすうてん
dấu chấm động
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
浮動小数点レジスタ ふどうしょうすうてんレジスタ
thanh ghi dấu phẩy động
浮動小数点データ ふどうしょうすうてんデータ
dữ liệu dấu phẩy động
浮動小数点コプロセッサ ふどうしょうすうてんコプロセッサ
số dấu chấm động
「ĐỘNG ĐIỂM」
Đăng nhập để xem giải thích