Kết quả tra cứu 区役所
Các từ liên quan tới 区役所
区役所
くやくしょ
「KHU DỊCH SỞ」
☆ Danh từ
◆ Trụ sở hành chính cấp 区
区役所
が11けたのID
番号
を
送
ってきたのよ
Trụ sở hành chính đã gửi cho tôi số ID có mười một chữ số .
Đăng nhập để xem giải thích
くやくしょ
「KHU DỊCH SỞ」
Đăng nhập để xem giải thích