Kết quả tra cứu 十七殿
Các từ liên quan tới 十七殿
十七殿
じゅうしちでん
「THẬP THẤT ĐIỆN」
☆ Danh từ
◆ Seventeen main pavilions of the imperial palace
Dịch tự động
Mười bảy gian chính của hoàng cung
Đăng nhập để xem giải thích
じゅうしちでん
「THẬP THẤT ĐIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích