Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半人前
はんにんまえ
nửa phần
前半 ぜんはん ぜんぱん
nửa đầu; hiệp một
前半生 ぜんはんせい
nửa đầu cuộc đời, nữa đời về trước (thường đến khoảng 40 tuổi)
前半戦 ぜんはんせん ぜんぱんせん
hiệp một, trận đấu trong hiệp một
前半期 ぜんはんき
thời kỳ nửa đầu tiên
半人半獣 はんじんはんじゅう
nửa người nửa thú
人前 ひとまえ にんまえ
(ひとまえ) công chúng; trước mặt mọi người
前人 ぜんじん
người đi trước; người tiền nhiệm
半魚人 はんぎょじん
người cá
「BÁN NHÂN TIỀN」
Đăng nhập để xem giải thích