Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単車
たんしゃ
Xe máy, xe tay ga và xe máy khác với xe tải chính.
単 たん
một lớp; đơn
車掌車 しゃしょうしゃ
ô tô của người soát vé
車 くるま しゃ
bánh xe
単ニューロパチー たんニューロパチー
bệnh đơn dây thần kinh
単漢 たんかん
kanji đơn
単斜 たんしゃ
đơn tà
単球 たんきゅう
bạch cầu đơn nhân
単紙 たんし
giấy rời
「ĐƠN XA」
Đăng nhập để xem giải thích