Kết quả tra cứu 台盤
Các từ liên quan tới 台盤
台盤
だいばん だいはん
「THAI BÀN」
◆ Weighing table
Dịch tự động
Bàn cân
☆ Danh từ
◆ Oblong stand for trays of food
Dịch tự động
Giá đỡ khay thức ăn hình chữ nhật
Đăng nhập để xem giải thích
だいばん だいはん
「THAI BÀN」
Đăng nhập để xem giải thích