Kết quả tra cứu 合宿
Các từ liên quan tới 合宿
合宿
がっしゅく
「HỢP TÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Trại huấn luyện; trại tập trung để rèn luyện
私
の
学校
の
英語
の
先生
の
中
には
毎年東京
で
行
われる
夏
の
研究合宿
に
出席
する
人
がいる。
Có một vài giáo viên tiếng Anh ở trường tôi tham dự trại huấn luyện vào mùa hè được tổ chức ở Tokyo.
僕
たち
サッカー部
は
夏休
みの2
週間長野
で
強化合宿
をした。
Đội bóng đá của chúng tôi đã có hai tuần tập trung huấn luyện căng thẳng ở Nagano vào dịp nghỉ hè. .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 合宿
Từ trái nghĩa của 合宿
Bảng chia động từ của 合宿
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合宿する/がっしゅくする |
Quá khứ (た) | 合宿した |
Phủ định (未然) | 合宿しない |
Lịch sự (丁寧) | 合宿します |
te (て) | 合宿して |
Khả năng (可能) | 合宿できる |
Thụ động (受身) | 合宿される |
Sai khiến (使役) | 合宿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合宿すられる |
Điều kiện (条件) | 合宿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合宿しろ |
Ý chí (意向) | 合宿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合宿するな |