Kết quả tra cứu 吉牛
Các từ liên quan tới 吉牛
吉牛
よしぎゅう
「CÁT NGƯU」
☆ Danh từ
◆ Yoshinoya (chuỗi nhà hàng cơm bò của Nhật); cơm thịt bò ở Yoshinoya
昼
ごはんは
吉牛
で
牛丼
を
食
べよう!
Bữa trưa hãy ăn cơm thịt bò ở Yoshinoya nào!
Đăng nhập để xem giải thích