Kết quả tra cứu 哲理
Các từ liên quan tới 哲理
哲理
てつり
「TRIẾT LÍ」
☆ Danh từ
◆ Triết lý
〜に
関
する
哲理
を
説
く
Giải thích triết lý liên quan đến ~
哲理
を
実践
する
Đưa triết lí của ai đó thành hành động .
哲理
を
実践
する
Đưa triết lí của ai đó thành hành động .

Đăng nhập để xem giải thích