Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
善性
ぜんせい
tính thiện.
性善 せいぜん しょうぜん
intrinsic goodness
性善説 せいぜんせつ
học thuyết cho rằng "nhân chi sinh tính bản thiện" của Mạnh Tử
善の天性 ぜんのてんせい
thiện căn.
善良な性質 ぜんりょうなせいしつ
thiện tánh.
善 ぜん
sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn.
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
善く善く よくよく
cực kỳ; quá; rất
善男善女 ぜんなんぜんにょ
thiện nam thiện nữ (Phật giáo)
「THIỆN TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích