Kết quả tra cứu 噴霧
Các từ liên quan tới 噴霧
噴霧
ふんむ
「PHÚN VỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Phun thuốc

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 噴霧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 噴霧する/ふんむする |
Quá khứ (た) | 噴霧した |
Phủ định (未然) | 噴霧しない |
Lịch sự (丁寧) | 噴霧します |
te (て) | 噴霧して |
Khả năng (可能) | 噴霧できる |
Thụ động (受身) | 噴霧される |
Sai khiến (使役) | 噴霧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 噴霧すられる |
Điều kiện (条件) | 噴霧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 噴霧しろ |
Ý chí (意向) | 噴霧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 噴霧するな |