Kết quả tra cứu 地平線
地平線
ちへいせん
「ĐỊA BÌNH TUYẾN」
☆ Danh từ
◆ Chân trời
地平線上
に
見
えたいくつかの
点
は
次第
に
人間
の
形
になってきた
Một số chấm điểm nhìn thấy trên đường chân trời dần dần trở thành hình dáng người.
ある
時刻
に
観測者
の
地平線
に
準拠
して
天体
の
位置
を
特定
する
座標系
Tọa độ đặc định vị trí góc của thiên thể dựa theo đường chân trời của các nhà quan trắc tại thời khắc nào đó.
◆ Phương trời.
Đăng nhập để xem giải thích