Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外分泌
がいぶんぴつ がいぶんぴ そとぶんぴつ
sự cất giấu ngoài
外分泌腺 がいぶんぴつせん
exocrine gland
膵外分泌機能不全 すいがいぶんぴつきのーふぜん
suy tuyến tụy ngoại tiết
内分泌外科 ないぶんぴつげか
phẫu thuật nội tiết
分泌 ぶんぴ ぶんぴつ
sự cất giấu; sự giấu giếm; sự bưng bít
分泌成分 ぶんぴつせいぶん
thành phần tiết
分泌量 ぶんぴつりょー
lượng bài tiết
分泌物 ぶんぴぶつ ぶんぴつぶつ
vật được bài tiết ra
分泌液 ぶんぴつえき
chất dịch do tế bào tuyến và mô tiết tiết ra
「NGOẠI PHÂN BÍ」
Đăng nhập để xem giải thích