Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外山
とやま
nearby mountain, mountain near a human settlement
山外 さんがい
trường học cạnh núi, rìa núi (phật giáo thiên thai thời tống)
外輪山 がいりんざん
vòng phía ngoài miệng núi lửa
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
外 そと と がい ほか
ngoài ra.
山 さん ざん むれ やま
núi
日外 じつがい にちがい
at one time, some time ago, once
外柵 がいさく
tường rào
最外 さいがい さいそと
vòng ngoài -
「NGOẠI SAN」
Đăng nhập để xem giải thích