Kết quả tra cứu 外接
Các từ liên quan tới 外接
外接
がいせつ
「NGOẠI TIẾP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đường tròn ngoại tiếp (hình học)
Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 外接
Bảng chia động từ của 外接
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 外接する/がいせつする |
Quá khứ (た) | 外接した |
Phủ định (未然) | 外接しない |
Lịch sự (丁寧) | 外接します |
te (て) | 外接して |
Khả năng (可能) | 外接できる |
Thụ động (受身) | 外接される |
Sai khiến (使役) | 外接させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 外接すられる |
Điều kiện (条件) | 外接すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 外接しろ |
Ý chí (意向) | 外接しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 外接するな |