Kết quả tra cứu 外気
Các từ liên quan tới 外気
外気
がいき
「NGOẠI KHÍ」
☆ Danh từ
◆ Không khí ngoài trời; khí trời
外気
で
変化
する
Thay đổi bởi không khí bên ngoài
外気療法
Phương pháp trị liệu ngoài trời
外気温度
Nhiệt độ của không khí bên ngoài
天使
にでもなってしまったの?
Apakah kamu sudah menjadi malaikat?
天使
の
話
をするとその
羽
ばたきが
聞
こえるであろう。
Bicaralah tentang malaikat, dan Anda akan mendengar sayap mereka.
君は天使のような人だ!
Kamu seperti malaikat!

Đăng nhập để xem giải thích