Kết quả tra cứu 天地鳴動
Các từ liên quan tới 天地鳴動
天地鳴動
てんちめいどう
「THIÊN ĐỊA MINH ĐỘNG」
☆ Danh từ, cụm từ
◆ Trời đất rung chuyển
この
出来事
は、
天地鳴動
を
引
き
起
こすような
影響
を
持
っています。
Sự kiện này có ảnh hưởng như thể gây ra trời đất rung chuyển.
Đăng nhập để xem giải thích