Kết quả tra cứu 太鼓
Các từ liên quan tới 太鼓
太鼓
たいこ
「THÁI CỔ」
☆ Danh từ
◆ Trống (thường được sử dụng để chỉ các loại trống truyền thống Nhật Bản và các nước)
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Cái trống; trống lục lạc.
Đăng nhập để xem giải thích
たいこ
「THÁI CỔ」
Đăng nhập để xem giải thích