Kết quả tra cứu 奈落
奈落
ならく
「NẠI LẠC」
☆ Danh từ
◆ Tận cùng; đáy; địa ngục
〜を
奈落
の
底
に
引
きずり
込
む
Rớt xuống địa ngục
(
人
)を
奈落
の
底
へ
突
き
落
とす
Tống ai đó xuống dưới tầng địa ngục .
Đăng nhập để xem giải thích
ならく
「NẠI LẠC」
Đăng nhập để xem giải thích