Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝物殿
ほうもつでん
(miếu thờ) kho chứa hoặc cái nhà kho báu
宝殿 ほうでん
(miếu thờ) kho chứa hoặc cái nhà kho báu;(miếu thờ) nơi tôn nghiêm
宝物 たからもの ほうもつ
bảo tàng
宝物館 ほうもつかん
Bảo tàng bảo vật
沈殿物 ちんでんぶつ
chất kết tủa; chất lắng
宝は湧き物 たからはわきもの
from riches spring riches, those who seek riches find riches
宝 たから
bảo.
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
「BẢO VẬT ĐIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích