Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
室内外
しつないがい
trong nhà và ngoài trời
室外 しつがい
ở ngoài trời, ở ngoài nhà, khu vực bên ngoài, ngoài trời
内室 ないしつ
bà nhà; chị nhà; phu nhân
室内 しつない
phần nội thất
内外 ないがい うちそと
khoảng chừng
室外機 しつがいき
dàn nóng 
室外タイプ しつがいタイプ
loại dùng ngoài trời
室内機 しつないき
dàn máy lạnh
室内プール しつないプール
bể bơi trong nhà
「THẤT NỘI NGOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích