寄留
きりゅう
「KÍ LƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tạm trú
最寄りの電話はどこですか。
最近的电话在哪里
最近的电话在哪里
最寄りの警察署はどこですか。
最近的警察局在哪里
最近的警察局在哪里
最寄りの駅はどこにありますか。
最近的车站在哪里
最近的车站在哪里

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 寄留
Bảng chia động từ của 寄留
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄留する/きりゅうする |
Quá khứ (た) | 寄留した |
Phủ định (未然) | 寄留しない |
Lịch sự (丁寧) | 寄留します |
te (て) | 寄留して |
Khả năng (可能) | 寄留できる |
Thụ động (受身) | 寄留される |
Sai khiến (使役) | 寄留させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄留すられる |
Điều kiện (条件) | 寄留すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄留しろ |
Ý chí (意向) | 寄留しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄留するな |