Kết quả tra cứu 寒苦鳥
Các từ liên quan tới 寒苦鳥
寒苦鳥
かんくちょう かんくどり かんくとり
「HÀN KHỔ ĐIỂU」
☆ Danh từ
◆ Trong Phật giáo, ý chỉ một người lười biếng và không tìm kiếm con đường giác ngộ
Đăng nhập để xem giải thích
Tra cứu bằng giọng nói
かんくちょう かんくどり かんくとり
「HÀN KHỔ ĐIỂU」
Vui lòng chọn tối đa 4 ảnh phù hợp với từ 寒苦鳥
Cùng Mazii hoàn thiện từ điển hình ảnh
Không có dữ liệu
Đăng nhập để xem giải thích
Phát âm
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo