Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小売店
こうりてん
cửa hàng bán lẻ.
大規模小売店舗立地法 だいきぼこうりてんぽりっちほう
Large-scale Retail Store Law
小売り店 こうりてん
売店 ばいてん
quầy bán hàng.
小店 しょうてん こみせ
nhỏ bé (của) tôi đi mua hàng
販売店 はんばいてん
cửa hàng.
小売 こうり
bán lẻ; dịch vụ
新聞売店 しんぶんばいてん
cửa hàng bán báo
店頭販売 てんとうはんばい
qua - - những hàng bán máy đếm
「TIỂU MẠI ĐIẾM」
Đăng nhập để xem giải thích