Kết quả tra cứu 尾
Các từ liên quan tới 尾
尾
び お
「VĨ」
◆ Đuôi
尾
を
見
せ
Lòi đuôi ra
尾
を
広
げた
クジャク
Công xòe đuôi rộng
尾
を
見
せ
Lòi đuôi ra
◆ Chòm sao "đuôi" của trung quốc (một trong 28 dinh thự)
☆ Danh từ
◆ Cái đuôi
◆ Vật có hình đuôi
ほうき
星
が
尾
を
長
く
引
く
Sao chổi có đuôi dài .
Đăng nhập để xem giải thích