Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巫
かんなぎ みこ
môi trường
巫子 みここ
môi trường; mụ phù thủy; thiếu nữ miếu thờ
野巫 やぶ
nữ pháp sư nông thôn
巫術 ふじゅつ
phép phù thuỷ, yêu thuật
巫俗 ふぞく
Shaman giáo Hàn Quốc
巫女 みこ ふじょ
巫祝 ふしゅく
thiếu nữ miếu thờ; thầy tu cổ xưa
巫者 ふしゃ みこしゃ
nhà triệu phú, người giàu bạc triệu
巫覡 ふげき
pháp sư
Đăng nhập để xem giải thích