Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差上げる
さあげる
xơi.
差し上げる さしあげる
kính biếu
差し上げ さしあげ
giúp, hỗ trợ...
上げる あげる
tăng, nâng lên
差し上る さしのぼる
mọc ( mặt trời,...)
投げ上げる なげあげる
tung lên
取上げる とりあげる
cầm lấy; cất lên
押上げる おしあげる
Đẩy từ dưới lên và nâng lên
見上げる みあげる
ngưỡng mộ; hâm mộ; tôn kính
「SOA THƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích