Kết quả tra cứu 市場
Các từ liên quan tới 市場
市場
しじょう いちば
「THỊ TRÀNG」
☆ Danh từ
◆ Chợ; thị trường.
市場の人混みで財布がスリされた
Bị móc trộm ví ở đám đông ở chợ
市場
に
買
い
物
に
行
く。
Đi chợ mua hàng.
市場
へいせえびを
買
いに
行
く
Ra chợ mua tôm hùm .
毎日市営プールに行きます。
我每天都去城市游泳池
。
Đăng nhập để xem giải thích