Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帽子
ぼうし
mũ
ベール帽子 べーるぼうし
bê rê.
ベルー帽子 ベルーぼうし
mũ bê rê.
高帽子 たかぼうし
mũ chóp cao
藁帽子 わらぼうし
mũ rơm
綿帽子 わたぼうし
cô dâu có kiểu tóc vải sồi tơ
夏帽子 なつぼうし
mũ (nón) mùa hè
帽子屋 ぼうしや
cái mũ đi mua hàng; hatmaker
和帽子 わぼうし
mũ bếp kiểu nhật
「MẠO TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích