Kết quả tra cứu 年余
年余
ねんよ
「NIÊN DƯ」
☆ Danh từ
◆ Hơn một năm
_
年余
りの
歴史
を
誇
る
祭
り
Lễ hội ca ngợi lịch sử của hơn ~ năm.
_
年余
にわたり
進
んできた
経済的
および
政治的
な
移行
Những biến đổi về kinh tế và chính trị diễn ra trong suốt hơn ~ năm qua. .
Đăng nhập để xem giải thích