Kết quả tra cứu 弾力
Các từ liên quan tới 弾力
弾力
だんりょく
「ĐÀN LỰC」
☆ Danh từ
◆ Lực đàn hồi; sự co dãn
ガソリン
は
需要
の
価格弾力性
が
低
いので、
供給
が
制限
されると
価格
が
顕著
に
上昇
する
傾向
にある
Giá xăng có xu hướng tăng mạnh khi nguồn cung bị hạn chế do nhu cầu co dãn thấp.
不良債権買取
りの
価格決定方式
をさらに
弾力化
する
Ảp dụng linh hoạt hơn phương thức quyết giá của những khoản mua nợ khó đòi. .
Đăng nhập để xem giải thích