Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後の方
あとのほう ごのほう
chậm hơn
後方 こうほう
phía sau; đằng sau
後方端 こうほうたん
cánh sau
後世方 ごせいほう こうせいほう ごせほう
Edo-period school of Chinese medicine based on post-Jin and Yuan teachings
後方推論 こうほうすいろん
suy diễn lùi
後方一致 こうほういっち
khớp với phần sau của từ khóa hay cụm từ khóa (một trong những phương pháp tìm kiếm ký tự)
後方視的 こうほうしてき
hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng
後方互換 こーほーごかん
tương thích ngược
後方支援 こうほうしえん
sự hỗ trợ từ hậu phương, sự chi viện từ hậu phương
「HẬU PHƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích