Kết quả tra cứu 得点
Các từ liên quan tới 得点
得点
とくてん
「ĐẮC ĐIỂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tính điểm; sự làm bàn; điểm số; tỷ số
得点
の
チャンス
Cơ hội làm bàn
試験
の
得点
Điểm thi .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 得点
Từ trái nghĩa của 得点
Bảng chia động từ của 得点
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 得点する/とくてんする |
Quá khứ (た) | 得点した |
Phủ định (未然) | 得点しない |
Lịch sự (丁寧) | 得点します |
te (て) | 得点して |
Khả năng (可能) | 得点できる |
Thụ động (受身) | 得点される |
Sai khiến (使役) | 得点させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 得点すられる |
Điều kiện (条件) | 得点すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 得点しろ |
Ý chí (意向) | 得点しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 得点するな |