Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忌み
いみ
sự kiêng kỵ
物忌み ものいみ ものいまい ぶっき
sự ăn kiêng; sự kiêng; nhịn ăn
忌み箸 いみばし
things prohibited by chopstick etiquette
忌み日 いみび いみひ
ngày không may; ngày kỷ niệm ngày mất của ai; kỵ nhật; ngày giỗ; ngày ăn kiêng
子忌み ねいみ
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat of the New Year)
忌み嫌い いみきらい
kiêng.
忌み言葉 いみことば
lời lẽ kiêng kị
忌み嫌う いみきらう
cực kì căm ghét
忌み明け いみあけ きあけ
chấm dứt sự phiền muộn
「KỊ」
Đăng nhập để xem giải thích